Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tuân
Mã sinh viên: 0741030144
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.9 D 4.9 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
13 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/01/2014 28/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 6 6 C 6 (C) 27/12/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
22 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
23 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2014 07/08/2014
25 Chi tiết máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 04/09/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
27 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2015 01/02/2015
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 4 D 4 (D)
36 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 10 A 10 (A)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
48 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
54 Thí nghiệm điện ôtô 9.2 A 9.2 (A)
55 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Kỹ thuật điện-điện tử 9.5 9 A 9 (A) 06/03/2014
58 Sức bền vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
59 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
60 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 03/09/2014
61 Quy hoạch tuyến tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
62 Toán ứng dụng 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
63 Vật lý 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 18/02/2015
64 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2014
65 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
66 Vật lý 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2015 13/09/2015
68 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
69 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.6 D 4.6 (D) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo