Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyển
Mã sinh viên: 0741030146
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 4 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.6 C 5.6 (C) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
14 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
21 Cấu tạo Ôtô 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 26/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 14/07/2014 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 02/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2014
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4.5 5 D 5 (D) 17/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2014
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
33 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 CADD 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
36 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 12/12/2014
38 Kết cấu động cơ 7 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2016
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6 C 6 (C) 28/06/2015
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2015
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2015
54 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2016
57 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề gầm ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
60 Toán ứng dụng 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2014
61 Quy hoạch tuyến tính 7 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2015
62 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/02/2015 18/02/2015
63 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
64 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
65 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2015
66 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 17/02/2016
67 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 25/02/2016
68 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo