Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mẫn Việt Trường
Mã sinh viên: 0741030150
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
19 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 9 8 B 8 (B) 27/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Quy hoạch tuyến tính 4 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
25 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 14/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2014
30 Tiếng anh 4 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2014 15/08/2014
31 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2014
32 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
35 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2014
36 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
37 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
38 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
39 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6 C 6 (C) 28/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2015
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
55 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
58 Chuyên đề gầm ôtô 6.5 7 B 7 (B) 18/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
60 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
61 Toán ứng dụng 1 5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo