Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 0741030153
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 8 B 8 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2013
12 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4 D 4 (D) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
21 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 26/06/2014
23 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 16/07/2014 10/08/2014
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 CADD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
36 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 12/12/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2015
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4 D 4 (D) 19/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2015
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
48 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính 0 9.5 3.3 9.7 F A 9.7 (A) 06/02/2015 19/02/2015
50 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo