Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Thành
Mã sinh viên: 0741030158
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5 D 5 (D) 14/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 27/12/2013 24/02/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cấu tạo Ôtô 2 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 03/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
25 Chi tiết máy 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/07/2014 04/09/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2014
30 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 08/01/2015
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
35 Hệ thống điện trên Ô tô 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 24/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 CADD I (I)
38 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 12/12/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** ** ** ** 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 5 D 5 (D)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2015
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6 C 6 (C) 02/01/2016
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 08/01/2016
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
58 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 17/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
61 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
62 CADD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
65 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo