Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Thạch
Mã sinh viên: 0741030168
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** I ** ** 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 ** ** ** (I) 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 ** ** ** (I) 05/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.6 D 4.6 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật liệu học 4 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
13 Nhập môn tin học ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 02/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cấu tạo Ôtô 1 5 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Thủy lực đại cương 6 6 C 6 (C) 27/12/2013
19 Thực hành cơ bản hàn 5.3 D 5.3 (D)
20 Quy hoạch tuyến tính I (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 Nguyên lý máy I (I)
23 Cấu tạo Ôtô 2 I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 14/07/2014 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 I (I)
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
28 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
32 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 CADD I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
38 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2015 07/08/2015
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 5 D 5 (D)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2015
44 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 5 D 5 (D) 02/01/2016
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2015
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Thực hành gầm ôtô nâng cao 0 F (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
55 Chuyên đề gầm ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
56 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
58 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
59 Vật lý 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
60 Sức bền vật liệu 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
62 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2017
63 Chi tiết máy I (I)
64 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 19/08/2013 13/09/2013
65 Chi tiết máy I (I)
66 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 3 ** F ** ** 07/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
68 Tiếng anh 1 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
69 Toán ứng dụng 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/08/2013
71 CADD ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
73 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
74 CADD ** ** ** (I) 04/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
77 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo