Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0741030177
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/09/2013 01/10/2013
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 30/11/2016
15 Nhập môn tin học 0 1.8 F 1.8 (F) 02/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
17 Quy hoạch tuyến tính 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
18 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
21 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
22 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
23 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/07/2014 10/08/2014
26 Cấu tạo Ôtô 2 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 26/06/2014 07/08/2014
28 Tiếng anh 4 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
29 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
30 Động lực học dao động ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
32 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
37 CADD 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
39 An toàn và Môi trường CN Ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
40 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 4 D 4 (D) 01/07/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/06/2015 07/08/2015
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
51 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
56 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
58 Chuyên đề gầm ôtô ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 5 D 5 (D)
60 Vẽ kỹ thuật 6.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
61 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
62 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
63 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
66 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
67 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
68 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo