Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Giang
Mã sinh viên: 0741030178
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 29/08/2013
11 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2013 01/10/2013
13 Nhập môn tin học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6 C 6 (C) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 6 C 6 (C)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 8 B 8 (B) 17/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 26/06/2014 07/08/2014
26 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
27 Động lực học dao động ô tô 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
33 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2014
34 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
35 Tiếng anh 5 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2015 05/02/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/01/2015 01/02/2015
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/01/2015 01/02/2015
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 19/06/2015 07/08/2015
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2015
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
57 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
58 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
59 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
60 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
61 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
62 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013
63 Tiếng anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2015
64 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
65 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo