Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Duy Nhất
Mã sinh viên: 0741030186
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2013
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
11 Vật liệu học 8 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 10 8.6 A 8.6 (A) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/01/2014 28/01/2014
16 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
19 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 10 9.5 A 9.5 (A) 20/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/07/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
25 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2014
27 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
28 Động lực học dao động ô tô 7 8 B 8 (B) 20/06/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 9 A 9 (A) 06/07/2014
30 Tiếng anh 5 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
31 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
32 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2015
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2016
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 08/01/2016
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2015
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
54 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 17/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
57 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/01/2015
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
59 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
60 Giáo dục thể chất 2 I (I)
61 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
62 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo