Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tư
Mã sinh viên: 0741030188
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/09/2013 01/10/2013
13 Nhập môn tin học 7.5 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 4 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 6.7 C 6.7 (C)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 7 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2014 07/08/2014
25 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 23/06/2014
26 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
27 Động lực học dao động ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
29 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
34 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2015 01/02/2015
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
38 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.3 B 8.3 (B)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2015
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
56 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
57 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
58 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
59 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2015
60 Sức bền vật liệu 1.5 3 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2015 16/02/2015
61 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2015
62 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo