Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Minh
Mã sinh viên: 0741030193
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2013
11 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
13 Cơ lý thuyết 0.5 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nhập môn tin học 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
18 Quy hoạch tuyến tính 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/01/2014 28/01/2014
19 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2014
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2014
21 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
22 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
23 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
24 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.6 D 4.6 (D) 16/07/2014
27 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
28 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
30 Chi tiết máy 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
31 Động lực học dao động ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2014
32 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2014
34 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
35 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
38 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
39 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
40 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2015
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
55 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7 B 7 (B) 02/01/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
57 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 17/05/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
60 Toán cao cấp 2 I (I)
61 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/02/2015
62 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
63 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2015
64 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2014
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
66 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo