Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0741030195
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2014 28/01/2014
16 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2014
27 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
28 Động lực học dao động ô tô 10 9.7 A 9.7 (A) 20/06/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
30 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
31 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
34 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
35 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2015
38 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 28/06/2015
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2015 21/08/2015
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 2.5 F 2.5 (F) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Chuyên đề gầm ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
57 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
58 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
59 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/03/2014
60 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2014
61 Kỹ thuật điện-điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 8 B 8 (B) 04/09/2014
63 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
64 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo