Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Khoẻ
Mã sinh viên: 0741030197
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 4 D 4 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 2.2 2.6 F F 2.6 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 7 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/09/2013 01/10/2013
13 Nhập môn tin học ** ** ** ** 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cấu tạo Ôtô 1 ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quy hoạch tuyến tính 2 4 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2014 28/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2014 31/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 20/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 6 C 6 (C)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
24 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2014
26 Chi tiết máy I (I)
27 Động lực học dao động ô tô 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 CADD 3 4 D 4 (D) 15/01/2015
34 Tiếng anh 5 I (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2015
38 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** ** ** ** 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
46 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
48 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo