Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Quyên
Mã sinh viên: 0741030200
Lớp: ÐH CK CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013
2 Vật lý 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2013 30/03/2013
3 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 23/03/2013
4 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
5 Tiếng Anh CLC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2013
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
7 Nhập môn tin học (CT CLC) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/07/2013 23/08/2013
8 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2013
10 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/08/2013 23/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 05/08/2013
12 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2013
13 Tiếng Anh CLC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/08/2013
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 08/01/2014 31/01/2014
15 Nguyên lý máy (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
16 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
17 Tiếng Anh CLC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2014
18 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/01/2014 23/01/2014
19 Phương trình vi phân (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
20 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 9 A 9 (A)
21 CADD (CT CLC) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2014
22 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2014
23 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
25 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
26 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
27 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2014
28 Tiếng Anh CLC 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
30 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 9 A 9 (A)
31 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2015 01/02/2015
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Máy cắt (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
36 Cơ sở hệ thống tự động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
39 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
40 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 20/07/2015
41 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
42 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
44 Đồ gá 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2015
45 CADD2 (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/07/2015
46 Thực tập nguội 8.8 A 8.8 (A)
47 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
48 Thiết kế khuôn (CT CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
49 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
50 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
54 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
55 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
57 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo