Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Chính
Mã sinh viên: 0741030203
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
13 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2016
14 Nhập môn tin học ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 02/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2014 28/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
19 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.2 B 8.2 (B)
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/07/2014 05/08/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
26 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
27 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
28 Động lực học dao động ô tô 0 9 3 9 F A 9 (A) 20/06/2014 29/07/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
30 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
35 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
36 Tiếng anh 5 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 08/01/2015 01/02/2015
38 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
39 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2015 07/08/2015
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 3 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2015
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
48 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
55 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
59 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
60 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
61 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2015
63 Vật lý 2 3 7.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2014 25/09/2014
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
66 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo