Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Hoàng
Mã sinh viên: 0741030208
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.9 C 5.9 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 7.5 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/01/2014 28/01/2014
16 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
27 Chi tiết máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 27/06/2014 04/09/2014
28 Động lực học dao động ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
34 CADD ** 3.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
38 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 28/06/2015
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 17/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
56 Toán ứng dụng 2 9 8.1 B 8.1 (B) 03/09/2014
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2014 02/10/2014
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
59 Hệ thống điện trên Ô tô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/08/2015 09/09/2015
60 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo