Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Thọ
Mã sinh viên: 0741030214
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 13/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 0 1 0.5 1.2 F F 1.2 (F) 03/01/2014 28/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/07/2014 05/08/2014
24 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 26/06/2014 07/08/2014
26 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
27 Động lực học dao động ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 7 B 7 (B) 06/07/2014
29 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
34 CADD 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/01/2015 05/02/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7 B 7 (B) 04/01/2015
38 Vật lý 2 I (I)
39 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2015 13/08/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 5 D 5 (D) 19/06/2015
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2016
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
55 Thực hành gầm ôtô nâng cao 5 D 5 (D)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
59 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
60 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
61 Toán ứng dụng 1 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 31/08/2014 28/09/2014
62 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 Tiếng anh 2 8 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2013
65 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 CADD 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
67 Hệ thống điện trên Ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2015 09/09/2015
68 Vật lý 2 2.5 4 D 4 (D) 26/08/2015
69 Quy hoạch tuyến tính 9 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
70 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo