Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Trường
Mã sinh viên: 0741030217
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 13/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.5 2.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
13 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 26/08/2015 10/09/2015
14 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
17 Vật lý 2 4 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
20 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
22 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/07/2014 05/08/2014
26 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 26/06/2014 07/08/2014
28 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 04/09/2014
29 Động lực học dao động ô tô 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 5 D 5 (D) 06/07/2014
31 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
36 CADD 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
38 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
39 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2015
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2015
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 3 5 D 5 (D) 08/01/2016
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 5 D 5 (D)
55 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề gầm ôtô 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
59 Sức bền vật liệu 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 08/03/2015
60 Vẽ kỹ thuật 6.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
61 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
62 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
63 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo