Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Trưởng
Mã sinh viên: 0741030219
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.9 D 4.9 (D) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/02/2013 21/03/2013
5 Vật lý 1 7 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2014 17/02/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 7 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
16 Vật lý 2 8 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7 B 7 (B) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2014
24 Tiếng Trung 1 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2014 07/08/2014
28 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
29 Động lực học dao động ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
30 Quy hoạch tuyến tính 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2014 08/08/2014
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2014 11/08/2014
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Tiếng Trung 2 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
37 CADD 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
38 Tiếng anh 5 I (I)
39 An toàn và Môi trường CN Ôtô 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/12/2014 21/01/2015
40 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2015
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 2.5 F 2.5 (F) 08/01/2016
51 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 0 0 F (I) 16/12/2015
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2015
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 5 D 5 (D)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8 B 8 (B) 14/05/2016
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 8 B 8 (B) 18/05/2016
60 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 6 C 6 (C)
61 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/09/2014 13/10/2014 ĐPK
62 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
63 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
64 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2014
66 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
67 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
68 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2016
69 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
70 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo