Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Hiển
Mã sinh viên: 0741030224
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 05/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 1 0 1.7 1 F F 1.7 (F) 07/01/2014 28/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 7 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/07/2014 10/08/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2014
26 Chi tiết máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/06/2014 04/09/2014
27 Động lực học dao động ô tô 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
29 Tiếng anh 5 I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
34 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2015 01/02/2015
38 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2015
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2016
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Chuyên đề gầm ôtô 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
57 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
58 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
60 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 06/02/2015
61 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
62 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
63 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 12/02/2015
64 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo