Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741030234
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 9.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 7.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
16 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 19/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8.5 8 B 8 (B) 17/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 03/07/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
27 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
28 Động lực học dao động ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2014
30 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 30/12/2014
35 CADD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2015 01/02/2015
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2015
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô ** ** ** ** 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 8 B 8 (B) 18/05/2016
57 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
58 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
59 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
60 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2016
61 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
62 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo