Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Anh Dũng
Mã sinh viên: 0741030237
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.6 C 5.6 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2013 03/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 2 3.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2013
13 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/08/2015 10/09/2015
14 Nhập môn tin học 9 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 0 1 0 0.7 F F 0.7 (F) 07/01/2014 28/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2014
18 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 20/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/06/2014 04/08/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 16/07/2014 10/08/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2014 05/08/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 26/06/2014 07/08/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
26 Chi tiết máy 3 4 D 4 (D) 27/06/2014
27 Động lực học dao động ô tô 5 6 C 6 (C) 20/06/2014
28 Quy hoạch tuyến tính 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/07/2014 11/08/2014
30 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
35 CADD 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 15/01/2015 05/02/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/01/2015 01/02/2015
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 3 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2015
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 5 D 5 (D) 28/06/2015
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/06/2015 07/08/2015
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 5 D 5 (D) 02/01/2016
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.3 B 8.3 (B)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
59 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 09/02/2015 08/03/2015
60 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
61 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2014 12/03/2014
62 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2015
63 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
64 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
65 Vật lý 2 8.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2015
66 CADD I (I)
67 CADD 0.5 2.5 F 2.5 (F) 04/03/2016
68 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
69 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo