Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Đức
Mã sinh viên: 0741030244
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 4 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.1 D 4.1 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 8.5 A 8.5 (A)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 16/07/2014 10/08/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
26 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
27 Động lực học dao động ô tô 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
33 CADD 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
34 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2015
37 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/06/2015 07/08/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
46 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
47 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 16/12/2015
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
52 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
55 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** ** ** (I) 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
57 Sức bền vật liệu 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2014 29/09/2014
58 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
59 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
60 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
61 Vật lý 2 7 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo