Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Duy
Mã sinh viên: 0741030255
Lớp: ÐH Ôtô 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 29/08/2013
11 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/09/2013 01/10/2013
13 Nhập môn tin học 7 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 7.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2014 29/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
18 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/07/2014 10/08/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/07/2014 05/08/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/06/2014 07/08/2014
25 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
26 Động lực học dao động ô tô 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/07/2014 11/08/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Hệ thống điện trên Ô tô 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 24/12/2014 22/01/2015
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
32 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/01/2015 05/02/2015
33 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2015
37 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2015 ĐPK
38 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2015
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/06/2015 07/08/2015
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 5 D 5 (D) 02/01/2016
46 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
47 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2015
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2015
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 5 D 5 (D)
52 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Chuyên đề gầm ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2016
55 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
56 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
57 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.1 C 6.1 (C) 05/02/2015
58 Kỹ thuật điện-điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
59 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
60 Vật lý 2 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
62 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
63 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
64 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo