Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Trung
Mã sinh viên: 0741030257
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 0 3 1 3 F F 3 (F) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/09/2013 01/10/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 1 2 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/01/2014 28/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2014 24/02/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
22 Cấu tạo Ôtô 2 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.6 D 4.6 (D) 16/07/2014
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2014
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
29 Tiếng anh 4 4.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
31 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
32 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
34 CADD I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/12/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
37 Tiếng anh 5 I (I)
38 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2015
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2016
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 2 F 2 (F) 08/01/2016
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 6 C 6 (C)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
56 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
58 Chuyên đề động cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
60 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
61 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
62 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
63 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2015
65 CADD I (I)
66 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
67 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
68 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
69 Vật lý 1 ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2015
71 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
72 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo