Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Quyết
Mã sinh viên: 0741030258
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.6 A 9.6 (A) 13/03/2013
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 3 7 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
15 Nhập môn tin học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
17 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2014 28/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014
20 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
22 Thực hành cơ bản hàn 8.2 B 8.2 (B)
23 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/06/2014 03/09/2014 ĐPK
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2014
27 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/01/2015 01/02/2015
32 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
34 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
35 CADD 0 ** 2.3 ** F ** ** 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
38 Tiếng anh 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
39 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/06/2015 07/08/2015
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 28/06/2015 06/08/2015
47 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
48 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2015
51 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2016
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
56 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
57 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 17/05/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
60 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2015 09/03/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
64 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
65 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 28/08/2015 13/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo