Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Việt Anh
Mã sinh viên: 0741030259
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/09/2013 27/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 CAD I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
20 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2014 31/01/2014
22 Nguyên lý máy 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/01/2014 25/01/2014
23 Thủy lực đại cương 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2014 24/02/2014
24 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
25 Cấu tạo Ôtô 2 ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 03/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
27 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2014
29 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/06/2014 04/09/2014
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 16/07/2014 10/08/2014
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
33 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CAD ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống điện trên Ô tô 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2014 22/01/2015
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 15/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CADD ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 12/12/2014
40 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
41 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
42 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 ** 1.1 ** F ** ** 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2015 07/08/2015
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
48 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2015 07/08/2015
49 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
50 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
51 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2015
53 Thí nghiệm điện ôtô 8.2 B 8.2 (B)
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2016
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 1.7 F 1.7 (F) 26/12/2015
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 2 3.2 F 3.2 (F) 08/01/2016
58 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
59 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
61 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
62 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
63 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
64 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
65 Chuyên đề gầm ôtô ** ** ** (I) 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
67 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
68 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
69 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 01/03/2014
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
74 Quy hoạch tuyến tính 2 3.8 F 3.8 (F) 23/02/2017
75 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
76 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
77 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
78 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
79 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
80 CADD I (I)
81 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
82 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
84 Quy hoạch tuyến tính ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2015
86 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
87 Quy hoạch tuyến tính 1 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
88 CADD 1 2.7 F 2.7 (F) 04/03/2016
89 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
90 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1 F 1 (F) 26/02/2017
91 Thực hành điện ôtô nâng cao 6 C 6 (C)
92 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
93 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo