Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 0741030260
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 13/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ thuật điện-điện tử ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cấu tạo Ôtô 1 I (I)
15 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thủy lực đại cương 0 ** 0 ** F ** ** 07/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực hành cơ bản hàn 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo