Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Lộc
Mã sinh viên: 0741030265
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 6 C 6 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/09/2013 27/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2013
14 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 27/08/2015
15 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2014 31/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
19 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/07/2014 05/08/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
24 Tiếng anh 4 2.5 5.5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 23/06/2014 15/08/2014
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
26 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 18/06/2014 04/09/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 4 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/07/2014 10/08/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
31 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
33 CADD 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 15/01/2015 05/02/2015
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
36 Tiếng anh 5 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 CAD I (I)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/06/2015 07/08/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2015
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 4.7 D 4.7 (D)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2015
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 CADD 2 3.8 F 3.8 (F) 17/05/2016
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
60 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
61 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
62 Toán ứng dụng 2 6 5 D 5 (D) 05/03/2014
63 Quy hoạch tuyến tính 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/09/2014 29/09/2014
64 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 08/09/2016
65 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Vật lý 2 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 29/08/2014 25/09/2014
67 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
68 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
69 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 CADD I (I)
71 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
72 CADD ** ** ** ** 04/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
74 CADD ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo