Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hầu Văn Tùng
Mã sinh viên: 0741030277
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
3 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/09/2013 01/10/2013
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 2 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2015
17 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
18 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
21 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
22 Thủy lực đại cương 1 7 3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 24/02/2014
23 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
24 Cấu tạo Ôtô 2 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 17/06/2014 04/08/2014
27 Chi tiết máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/06/2014 04/09/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2014 07/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2014
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6 C 6 (C) 06/07/2014
31 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 4 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2014
35 CADD 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2015 05/02/2015
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2015
38 Tiếng anh 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
39 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2015 07/08/2015
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
47 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
48 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
51 CADD 0.5 2.2 F 2.2 (F) 28/01/2016
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
56 Thực hành điện ôtô nâng cao 6 C 6 (C)
57 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Chuyên đề động cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
60 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
61 Toán ứng dụng 2 ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Sức bền vật liệu I (I)
64 Quy hoạch tuyến tính 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2014 29/09/2014
65 Sức bền vật liệu I (I)
66 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
67 Vật lý 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
68 Vật lý 2 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2014 25/09/2014
69 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2016
70 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
71 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo