Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741030279
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.6 A 8.6 (A) 13/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2013 01/10/2013
14 Nhập môn tin học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
21 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
22 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
25 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/06/2014 04/09/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 16/07/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
32 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
34 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 5 D 5 (D) 19/06/2015
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2015
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9 9 A 9 (A) 17/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Tiếng anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
56 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
57 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
59 Tiếng anh 3 I (I)
60 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
61 Vật lý 2 3.5 3 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 29/08/2014 25/09/2014
62 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
63 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
64 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo