Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Cẩn
Mã sinh viên: 0741030285
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 9.5 8.4 B 8.4 (B) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2014 31/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
21 Cấu tạo Ôtô 2 ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 03/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
24 Chi tiết máy ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 18/06/2014 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 16/07/2014 10/08/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2014
28 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hệ thống điện trên Ô tô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 24/12/2014 22/01/2015
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
31 CADD 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
34 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7.5 B 7.5 (B)
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
38 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2015 07/08/2015
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2015
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2015
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 17/05/2016
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
56 Quy hoạch tuyến tính I (I)
57 Toán ứng dụng 1 1.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 2 8 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
60 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2017
61 Vật lý 2 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/02/2015 18/02/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2015 06/03/2015
64 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
65 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
66 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
67 Vật lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
68 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo