Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Đăng
Mã sinh viên: 0741030287
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.1 D 4.1 (D) 12/09/2013 ĐPK
9 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014 ĐPK
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014 ĐPK
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2014 31/01/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 07/01/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
26 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 16/07/2014 10/08/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
31 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2014
33 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
35 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2015
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
38 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 ** 2.7 ** F ** ** 19/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 28/06/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6 C 6 (C) 13/07/2015
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 7.8 B 7.8 (B)
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 C 6 (C) 08/01/2016
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
54 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 17/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Tiếng anh 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
57 Vật lý 2 ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo