Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thế
Mã sinh viên: 0741030295
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2013
12 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2013
14 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
15 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
16 Nhập môn tin học 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
18 Quy hoạch tuyến tính I (I)
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2014
20 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
21 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
22 Thủy lực đại cương 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
24 Cấu tạo Ôtô 2 I (I)
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
28 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/06/2014 04/09/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
31 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
33 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
35 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 12/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
38 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
39 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7.5 B 7.5 (B)
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Kết cấu ô tô 0 0 F (I) 17/02/2016
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 07/08/2015
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
46 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/06/2015 07/08/2015
47 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
48 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
49 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
52 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6 C 6 (C) 02/01/2016
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
58 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
60 Cấu tạo Ôtô 2 5 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2016
61 Chuyên đề động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
62 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
63 Toán ứng dụng 2 I (I)
64 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
65 Quy hoạch tuyến tính 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2014 29/09/2014
66 Toán ứng dụng 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 25/09/2014
67 Dung sai và kỹ thuật đo ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 07/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2015
69 Vật lý 2 7.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
70 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
71 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/08/2015 09/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo