Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đắc Hùng
Mã sinh viên: 0741030298
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 3 3.3 2 F F 3.3 (F) 05/03/2013 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013 ĐPK
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2.5 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 5 5.4 D 5.4 (D) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/01/2014 24/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
17 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 6 C 6 (C)
21 CAD I (I)
22 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
24 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
26 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 20/06/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 26/06/2014 07/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/07/2014
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2014
31 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
33 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
35 CADD 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2015 05/02/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
38 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
39 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
40 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 4.5 1.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/07/2015 21/08/2015
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2015 07/08/2015
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
47 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
48 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
55 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
56 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
57 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2015
58 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
59 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 14/05/2016
60 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
61 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
62 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 13/05/2016
63 Chuyên đề động cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
64 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
65 Kỹ thuật điện-điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/05/2016
66 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2016
67 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Vật lý 1 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 05/03/2014 14/03/2014
69 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
70 Vật lý 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2015 18/02/2015
71 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2015
72 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/01/2016
73 Tiếng anh 4 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2015 23/09/2015
74 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2015
75 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/08/2015
76 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/08/2015 11/09/2015
77 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2016
79 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 16/02/2016
80 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo