Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cảnh Nam
Mã sinh viên: 0741030305
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.9 A 8.9 (A) 13/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.1 D 4.1 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/09/2013 01/10/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 7 B 7 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
21 Cấu tạo Ôtô 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
22 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 27/06/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
24 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/06/2014 04/09/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/06/2014 07/08/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 16/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
28 Tiếng anh 4 5.5 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
30 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
32 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/01/2015 05/02/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/12/2014
34 Tiếng anh 5 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/01/2015 01/02/2015
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6.5 C 6.5 (C)
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** ** ** ** 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 7 B 7 (B) 23/06/2015
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
54 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
56 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 17/05/2016
57 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
58 Kỹ thuật điện-điện tử 8 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
59 Toán ứng dụng 2 8.5 8 B 8 (B) 05/03/2014
60 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2014
61 Quy hoạch tuyến tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/02/2015 19/02/2015
62 Vật lý 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 18/02/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2015 06/03/2015
64 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
66 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
67 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
68 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo