Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Minh
Mã sinh viên: 0741030306
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 7.5 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/01/2014 24/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
21 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 03/07/2014
22 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
24 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/06/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/06/2014 07/08/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2014 10/08/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
28 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
29 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
31 CADD 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2015 05/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
33 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 7 B 7 (B) 04/01/2015
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6.5 C 6.5 (C)
36 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2015
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 3.5 5.5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2015 21/08/2015
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6 C 6 (C) 02/01/2016
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
52 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Chuyên đề động cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
56 Vật lý 2 9 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2014
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
58 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2014
60 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo