Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Trịnh
Mã sinh viên: 0741030307
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.4 C 6.4 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013 ĐPK
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/09/2013 01/10/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính I (I)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 5.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2014 31/01/2014
18 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 24/02/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8.8 A 8.8 (A)
22 Cấu tạo Ôtô 2 ** 9 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 03/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
25 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/06/2014 04/09/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2014 11/08/2014
29 Tiếng anh 4 4.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
30 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
32 CADD I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2015
35 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2015 07/08/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 01/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2015
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 6 C 6 (C)
53 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
54 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề động cơ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
59 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
60 Quy hoạch tuyến tính ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 CADD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
62 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2014
65 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/08/2013
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2014
67 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
68 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 5 5 D 5 (D) 27/08/2015
69 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
70 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
71 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Vật lý 2 1.5 0.5 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 26/08/2015 06/09/2015
73 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
74 Quy hoạch tuyến tính 6 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
75 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
76 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo