Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tất Thành
Mã sinh viên: 0741030312
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2013
12 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2013
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn tin học 8.5 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 07/01/2014 24/02/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2014
25 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/06/2014 04/09/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
29 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
30 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
31 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
33 CADD 3 4 D 4 (D) 15/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2015
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2015
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
53 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Chuyên đề động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
56 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
57 Hình họa 4.5 4 D 4 (D) 06/02/2015
58 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
59 Vật lý 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
60 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/09/2014 29/09/2014
61 Vật lý 2 7 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2014
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/09/2014
63 CADD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
64 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
65 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo