Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đính
Mã sinh viên: 0741030315
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 07/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
21 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
22 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
25 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 16/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 15/12/2014
32 CADD 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2015
35 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 10 A 10 (A)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2015
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 02/01/2016
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 17/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
55 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 03/09/2014
56 Toán ứng dụng 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2014 ĐPK
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015
58 Tiếng anh 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2015
59 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2015
61 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
62 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo