Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Hợp
Mã sinh viên: 0741030317
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 5 D 5 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
14 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 16/09/2015 ĐPK
15 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 18/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
18 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
19 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
21 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
22 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
23 Thủy lực đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2014
24 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
25 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2014
29 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/06/2014
30 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2014
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
33 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
34 CADD I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
40 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
44 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
45 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
46 Cơ sở thiết kế ô tô 9 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
52 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 7 B 7 (B) 15/07/2016
53 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2017
54 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 8 B 8 (B) 25/11/2016
55 Hệ thống nhiên liệu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2016
56 Tính toán kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 5.9 C 5.9 (C) 09/01/2017
59 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 B 7 (B)
60 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
62 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 19/05/2017
63 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo