Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoả Văn Vương
Mã sinh viên: 0741030321
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 13/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.6 D 4.6 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 2 1 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/09/2013 01/10/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 8.5 A 8.5 (A)
21 Quy hoạch tuyến tính 5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
22 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 23/01/2016
23 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 26/06/2014 07/08/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 11/08/2014
29 Tiếng anh 4 3 5.5 3.5 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2014 15/08/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 01/02/2015
32 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
34 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 12/12/2014
36 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2015
38 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/06/2015 07/08/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2015
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 5 D 5 (D) 26/12/2015
55 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề động cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
59 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
60 Toán cao cấp 2 3 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2014
61 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2014
62 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
63 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
65 Tiếng anh 3 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
66 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 06/02/2015
67 Vật lý 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
68 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2014
69 Vật lý 2 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tiếng anh 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2015 23/09/2015
71 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
72 Vật lý 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
73 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo