Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hải
Mã sinh viên: 0741030326
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 Kỹ thuật điện-điện tử 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 03/09/2013 27/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 05/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 26/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
16 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
18 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
19 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2014 24/02/2014
21 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
22 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/07/2014 05/08/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2014 07/08/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2014
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
31 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2014
33 CADD 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 15/01/2015 05/02/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/12/2014
35 Tiếng anh 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2015
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 19/06/2015 07/08/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2015 07/08/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 10 A 10 (A)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
49 CADD 0 2 F 2 (F) 28/01/2016
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
59 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1.3 ** F ** ** 06/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2014 15/03/2014
61 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Quy hoạch tuyến tính 6 6 C 6 (C) 06/02/2015
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6 C 6 (C) 03/02/2015
64 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
65 Vật lý 2 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 26/08/2015 06/09/2015
66 CADD I (I)
67 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
68 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
69 CADD ** ** ** ** 04/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
71 Vật lý 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
72 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo