Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Vững
Mã sinh viên: 0741030332
Lớp: ÐH Ôtô 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2013 01/10/2013
13 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
17 Nguyên lý máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
18 Thủy lực đại cương 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2014 24/02/2014
19 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
20 Cấu tạo Ôtô 2 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2014
22 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 18/06/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.4 ** F ** ** 26/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2014
25 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
26 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
28 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
30 CADD 4.5 5 D 5 (D) 15/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
33 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2015 07/08/2015
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 06/08/2015
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
44 Thí nghiệm điện ôtô 6.3 C 6.3 (C)
45 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2015
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 5 D 5 (D) 02/01/2016
47 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 C 6 (C) 08/01/2016
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 6 C 6 (C)
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Chuyên đề động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
56 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
57 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
58 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
59 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
60 Vật lý 2 ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý 2 3 0 2.9 0.9 F F 2.9 (F) 29/08/2014 25/09/2014
62 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
63 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2015
64 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
65 Vật lý 2 2 7.5 3.3 7 F B 7 (B) 26/08/2015 06/09/2015
66 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo