Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SAETEUN Sommay
Mã sinh viên: 0741030333
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2013 21/03/2013 ĐPK
5 Vật lý 1 4 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 23/08/2013 07/10/2013
11 Sức bền vật liệu 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 29/08/2013 07/10/2013
12 Vật liệu học 2 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2014 05/03/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/07/2014 03/09/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
27 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 26/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/07/2014
30 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
34 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
35 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2015 05/03/2015
37 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 12/12/2014
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015 ĐPK
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 10 A 10 (A)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 01/07/2015 25/08/2015
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0.5 2.5 F 2.5 (F) 26/12/2015
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
52 Thực hành động cơ nâng cao 10 A 10 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
54 Chuyên đề động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
56 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2015
57 Toán ứng dụng 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/02/2015 17/02/2015
58 Vật lý 2 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 24/03/2015
59 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/08/2015 28/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo