1
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Cấu tạo Ôtô 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/06/2014
|
05/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/07/2014
|
04/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Động lực học dao động ô tô
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/06/2014
|
29/07/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/07/2014
|
11/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Thực hành cơ bản động cơ đốt trong
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
12
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Hệ thống điện trên Ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/12/2014
|
03/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|