Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Liểu Văn Minh
Mã sinh viên: 0741040030
Lớp: ÐH Điện 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.6 C 6.6 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
13 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
16 Mạch điện 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
20 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
21 Máy điện 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
22 Điện tử công suất 3 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2014
23 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
24 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
25 Đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
26 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
27 Kỹ thuật số 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
29 Truyền động điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
30 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
31 Vi mạch tương tự 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
32 Điều khiển logic 2 2 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/12/2014 20/01/2015
33 Hệ thống điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
34 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
35 Điều khiển lập trình PLC 6 5.9 C 5.9 (C) 18/06/2015
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
37 Trang bị điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2015
38 Cung cấp điện 0 ** 2 ** F ** ** 28/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
42 Đồ án điều khiển lập trình 6.5 C 6.5 (C)
43 Vi xử lý 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
44 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
47 Trang bị điện 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7.5 B 7.5 (B)
50 Điện tử cơ bản 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014
52 Tiếng anh 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2014
53 Kinh tế học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2014
54 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
55 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/02/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2014 02/10/2014
57 Truyền động điện 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Điều khiển logic 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2015
59 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2015
60 Trang bị điện 1 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2016
61 Truyền động điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
63 Vi xử lý 7 7 B 7 (B) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo