Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiến
Mã sinh viên: 0741040031
Lớp: ÐH Điện 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 7 B 7 (B) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 02/09/2013
9 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 12/10/2013 ĐPK
12 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Phương pháp tính 8 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2015
14 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 19/01/2014
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Mạch điện 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
19 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
21 Khí cụ điện 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
22 Máy điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
23 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
24 Điện tử công suất 0 ** 0.2 ** F ** ** 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2014
26 Đo lường và cảm biến 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2014
27 Phương pháp tính 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
28 Kỹ thuật số 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 12/12/2014
30 Truyền động điện 4 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2014
31 Vi mạch tương tự 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/01/2015 21/01/2015
32 Tiếng anh 5 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2015
33 Điều khiển logic 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/12/2014 20/01/2015
34 Hệ thống điện 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
35 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
36 Điều khiển lập trình PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Trang bị điện 1 4 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
40 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 28/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
44 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
45 Vi xử lý 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
46 Thực tập PLC 6.3 C 6.3 (C)
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
49 Trang bị điện 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2016
50 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
52 Điện tử cơ bản 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
53 Mạch điện 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2014
54 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2014
55 Điện tử công suất 3 4.4 D 4.4 (D) 06/02/2015
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
57 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo