Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0741040037
Lớp: ÐH Điện 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 09/03/2013 28/03/2013
3 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
8 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 02/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
13 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện 2 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 07/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/12/2013 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Máy điện I (I)
22 Điện tử công suất I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
24 Đo lường và cảm biến ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật số 6 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
26 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
27 Truyền động điện 3 5 D 5 (D) 26/12/2014
28 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điều khiển logic 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 18/12/2014 20/01/2015
30 Hệ thống điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/01/2015 03/02/2015
31 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
32 Điều khiển lập trình PLC I (I)
33 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
34 Trang bị điện 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 21/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 28/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập Trang bị điện 0 F (I)
38 Đồ án điều khiển lập trình 0 F (I)
39 Vi xử lý I (I)
40 Thực tập PLC 0 F (I)
41 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
43 Thực tập PLC 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo