1
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
28/02/2013
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
09/03/2013
|
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/03/2013
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
2
|
2
|
3.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
26/02/2013
|
08/04/2013
|
ĐPK
|
5
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
10/09/2013
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/08/2013
|
|
|
7
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
21/08/2013
|
|
|
8
|
Vật lý 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
02/09/2013
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Mạch điện 1
|
0
|
**
|
1.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/09/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Điện tử cơ bản
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
07/09/2013
|
|
|
12
|
Toán cao cấp 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/08/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Điều khiển lập trình PLC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/08/2015
|
09/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tiếng Anh 1
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
20/01/2017
|
|
|
15
|
Hóa học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Vật lý 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
19/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
20
|
Mạch điện 2
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
07/01/2014
|
28/01/2014
|
|
21
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/12/2013
|
|
|
23
|
Thực tập điện cơ bản (Điện)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Khí cụ điện
|
0
|
**
|
0.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/12/2013
|
12/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Máy điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Điện tử công suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Đo lường và cảm biến
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Vi mạch tương tự
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Kỹ thuật số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tổng hợp hệ thống điện - cơ
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/02/2015
|
|
|
34
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Truyền động điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Tiếng anh 5
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/01/2015
|
|
|
37
|
Điều khiển logic
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Hệ thống điện
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
23/01/2015
|
03/02/2015
|
|
39
|
Truyền động điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/01/2017
|
|
|
41
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Điều khiển lập trình PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Trang bị điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Cung cấp điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/07/2015
|
06/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Thực tập truyền động điện
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
47
|
Thực tập Trang bị điện
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
48
|
Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
26/01/2016
|
|
|
49
|
Đồ án điều khiển lập trình
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
50
|
Vi xử lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Thực tập PLC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Đồ án chuyên môn tự động hóa
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
53
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/05/2016
|
|
|
54
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
55
|
Trang bị điện 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/05/2016
|
|
|
56
|
Thực tập cảm biến trong điều khiển
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
Giáo dục thể chất 3
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
24/05/2016
|
|
|
59
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
60
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
61
|
Cung cấp điện
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/01/2017
|
|
|
62
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
Mạch điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
64
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
Toán cao cấp 2A
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
68
|
Phương pháp tính
|
9
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
02/09/2014
|
|
|
69
|
Tiếng anh 4
|
0
|
8.5
|
2.2
|
7.9
|
F
|
B
|
7.9 (B)
|
08/09/2014
|
27/10/2014
|
ĐPK
|
70
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/02/2015
|
05/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
Điện tử công suất
|
**
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
2.1 (F)
|
03/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
Kỹ thuật điều khiển chấp hành
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
22/08/2016
|
|
|
74
|
Thực hành máy điện
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
75
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
76
|
Vi mạch tương tự
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/09/2015
|
|
|
77
|
Hệ thống điện
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
03/09/2015
|
|
|
78
|
Điều khiển lập trình PLC
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
16/02/2016
|
|
|
79
|
Khí cụ điện
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
23/02/2016
|
|
|
80
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
23/02/2016
|
|
|
81
|
Trang bị điện 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/02/2016
|
|
|
82
|
Truyền động điện
|
1.5
|
|
3.6
|
|
F
|
|
3.6 (F)
|
23/02/2016
|
|
|
83
|
Điện tử công suất
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
18/02/2016
|
|
|
84
|
Vi xử lý
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
02/02/2016
|
|
|
85
|
Điều khiển logic
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
86
|
Vật lý 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
Thực tập PLC
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|